Vietnamese to Chinese

How to say Là chồng in Chinese?

是丈夫

More translations for Là chồng

Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Dn là ouTu 01 ua; lüa .oso.- r.40-sc- .50-55„ 10.- üSuò nilJdu nsOÜmtn hâuniAda  🇨🇳🇬🇧  Dn louTu 01 ua; la .oso.- r.40-sc- .50-55 10.- Us nilJdu ns Omtn huniAda

More translations for 是丈夫

我是丈夫  🇨🇳🇬🇧  Im a husband
丈夫  🇨🇳🇬🇧  Husband
丈夫  🇨🇳🇬🇧  Husband
丈夫  🇨🇳🇬🇧  husband
这是我丈夫  🇨🇳🇬🇧  This is my husband
大丈夫  🇯🇵🇬🇧  No problem
她丈夫  🇨🇳🇬🇧  her husband
你丈夫呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres your husband
一個丈夫  🇭🇰🇬🇧  A husband
我的丈夫  🇨🇳🇬🇧  My husband
伱有丈夫了  🇨🇳🇬🇧  Ive got a husband
你的丈夫呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres your husband
丈夫与妻子  🇨🇳🇬🇧  Husband with wife
她有丈夫吗  🇨🇳🇬🇧  Does she have a husband
丈夫不在家  🇨🇳🇬🇧  The husbands not at home
丈夫在面前  🇨🇳🇬🇧  The husband is in front of him
和我的丈夫  🇨🇳🇬🇧  And my husband
女儿的丈夫  🇨🇳🇬🇧  daughters husband
西班牙丈夫  🇨🇳🇬🇧  Spanish husband
我的丈夫是个我的丈夫是一个超级大笨蛋  🇨🇳🇬🇧  My husband is a super fool