我想换一个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to change room | ⏯ |
我想换房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to change rooms | ⏯ |
我想换一间大床房 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to change to a big bed room | ⏯ |
帮我换一间房,换一间房 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me change a room, change room | ⏯ |
我想换房间,可以换吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to change rooms, can I change them | ⏯ |
我想换一些 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to change some | ⏯ |
换一间房 🇨🇳 | 🇬🇧 Change the room | ⏯ |
我想换一个连接,我想换个临海的房间行不 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to change a connection, I want to change a room line near the sea, dont I | ⏯ |
我儿子想置换房间 🇨🇳 | 🇬🇧 My son wants to replace the room | ⏯ |
我想换一些in 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to change some in | ⏯ |
我想要一间标间 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like a booth | ⏯ |
换一个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Another room | ⏯ |
我想换一套硬币 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to change a set of coins | ⏯ |
我想换一些硬币 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to change some coins | ⏯ |
我想换一些小费 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to change some tips | ⏯ |
我想换一些美元 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to change some dollars | ⏯ |
我想换一点卢比 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to change a little rupee | ⏯ |
我想换一个连接 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to change the connection | ⏯ |
我想换一点外币 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to change some foreign currency | ⏯ |
您是想换房间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to change rooms | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |