Vietnamese to Chinese

How to say Ngủ sớm mai còn làm nữa đó in Chinese?

明天早点睡觉

More translations for Ngủ sớm mai còn làm nữa đó

Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
清迈  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
清迈古城  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
麦香  🇨🇳🇬🇧  Mai Xiang
Mai A vê ah  🇨🇳🇬🇧  Mai A v ah
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
泰国清迈  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai, Thailand
清迈大学  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai University
去清迈  🇨🇳🇬🇧  To Chiang Mai
泰国清迈  🇭🇰🇬🇧  Chiang Mai, Thailand
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
周四到清迈  🇨🇳🇬🇧  Thursday to Chiang Mai
清迈机场  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai International Airport
เชียงใหม่จะมาโซ  🇹🇭🇬🇧  Chiang Mai to Makassar
清迈国际机场  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai International Airport

More translations for 明天早点睡觉

明天早点睡  🇨🇳🇬🇧  Go to bed early tomorrow
早点睡觉  🇨🇳🇬🇧  Go to bed early
早点睡觉  🇨🇳🇬🇧  Sleep early
你早点睡觉  🇨🇳🇬🇧  You go to bed earlier
早点睡觉吧  🇨🇳🇬🇧  Go to bed early
儿子早点睡觉  🇨🇳🇬🇧  The son went to bed early
记得早点睡觉  🇨🇳🇬🇧  Remember to go to bed early
早点睡觉好吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like to go to bed early
好吧,早点睡觉!  🇨🇳🇬🇧  All right, go to bed early
明天早上早点上班,这么晚还不睡觉  🇨🇳🇬🇧  Going to work early tomorrow morning and not going to bed so late
早点睡觉,明天早上起来看mva的比赛  🇨🇳🇬🇧  Go to bed early and get up tomorrow morning to watch the mva game
早点睡吧,明天你还要早起  🇨🇳🇬🇧  Go to bed early, youll get up early tomorrow
早点睡,明天还要工作  🇨🇳🇬🇧  Go to bed early and work tomorrow
我准备早点睡觉,明天有很多工作  🇨🇳🇬🇧  Im going to bed early and have a lot of work tomorrow
睡觉了明天聊  🇨🇳🇬🇧  Im asleep.Talk tomorrow
睡觉明天干活  🇨🇳🇬🇧  Sleep and work tomorrow
那你早点睡觉吧  🇨🇳🇬🇧  Well, you go to bed earlier
一夜早点睡觉吧!  🇨🇳🇬🇧  Go to bed early all night
你也早点睡觉吧!  🇨🇳🇬🇧  You go to bed early, too
你应该早点睡觉  🇨🇳🇬🇧  You should go to bed early