Vietnamese to TraditionalChinese

How to say cô ấy còn trinh in TraditionalChinese?

她是維珍

More translations for cô ấy còn trinh

còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, -  🇨🇳🇬🇧  vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, -
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia

More translations for 她是維珍

維修  🇨🇳🇬🇧  Repair
維多莉亞胺  🇨🇳🇬🇧  Victoria amine
亨利卡維爾  🇨🇳🇬🇧  Henri Caerlyn
27號可以維修  🇨🇳🇬🇧  27 can be repaired
主珍珠,这个是珍珠锅  🇨🇳🇬🇧  Main pearl, this is a pearl pot
这是真珍珠  🇨🇳🇬🇧  This is a true pearl
但是你很珍惜你和她的友谊不是吗  🇨🇳🇬🇧  But you cherish your friendship with her, dont you
她还是她  🇨🇳🇬🇧  Shes still her
珍珠  🇨🇳🇬🇧  Pearl
珍贵  🇨🇳🇬🇧  Precious
珍惜  🇨🇳🇬🇧  cherish
珍藏  🇨🇳🇬🇧  Collection
珍妮  🇨🇳🇬🇧  Jenny
珍宝  🇨🇳🇬🇧  Treasures
珍惜  🇨🇳🇬🇧  Cherish
张珍  🇨🇳🇬🇧  Zhang Zhen
王珍  🇨🇳🇬🇧  Jane Wang
我要去拉斯維加斯  🇨🇳🇬🇧  Im going to Las Vegas
她是谁?她是哪  🇨🇳🇬🇧  Who is she? Where is she
她是  🇨🇳🇬🇧  She was