能发你的生活照片吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you send a picture of your life | ⏯ |
生活中的我的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 My pictures of life | ⏯ |
跟我说说你的生活日常 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me about your daily life | ⏯ |
说我喜欢的生活 🇨🇳 | 🇬🇧 Say I love the life | ⏯ |
你能和我说说英格兰的生活方式吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you tell me about the English way of life | ⏯ |
你喜欢你现在的生活吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like your life now | ⏯ |
你习惯美国的生活吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you used to life in America | ⏯ |
你生活在巴黎吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live in Paris | ⏯ |
他说看看你家先生的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 He said look at your familys picture | ⏯ |
我的生活 🇨🇳 | 🇬🇧 My life | ⏯ |
新的生活 🇨🇳 | 🇬🇧 A new life | ⏯ |
我偷拍你的照片,你生气吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I took your picture, are you angry | ⏯ |
你在中国生活的习惯吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a habit of living in China | ⏯ |
你不习惯广州的生活吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you used to life in Guangzhou | ⏯ |
你就像清晨的阳光照亮了我的生活 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre like the morning sun lighting up my life | ⏯ |
你们在一起生活吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live together | ⏯ |
你要在中国生活吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to live in China | ⏯ |
你的照片吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a picture | ⏯ |
睡得这么早吗?按照我们的生活来说,现在刚开始 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you sleep so early? According to our life, it is just beginning | ⏯ |
不影响你的生活 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt affect your life | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |