Chinese to Vietnamese

How to say 亲爱的,对不起。我跑到家被雨淋湿了。我对不起你,你不要生气好吗 in Vietnamese?

Cưng ơi, em xin lỗi. Tôi chạy về nhà và đã bị ướt bởi mưa. Tôi xin lỗi vì anh, đừng có giận, okay

More translations for 亲爱的,对不起。我跑到家被雨淋湿了。我对不起你,你不要生气好吗

对不起,不要生气了好吗  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, dont be angry, okay
对不起亲爱的,是我不好  🇨🇳🇬🇧  Im sorry dear, its not good for me
对不起,亲爱的  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, dear
不要生气亲爱的,我们只是唱歌,对不起  🇨🇳🇬🇧  Dont be angry dear, were just singing, Im sorry
对不起啊,生气对身体不好  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, anger is bad for your health
对不起,我吵到你了  🇨🇳🇬🇧  Sorry, Ive got you
对不起亲爱的,你为我担心  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, honey, youre worried about me
不对其对不起,爱我呀  🇨🇳🇬🇧  Dont be sorry for it, love me
对不起对不起  🇨🇳🇬🇧  Im sorry Im sorry
对不起对不起  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, I
对不起你  🇨🇳🇬🇧  Im sorry for you
你求我,我不对不起  🇨🇳🇬🇧  You beg me, Im not sorry
你不要说对不起  🇨🇳🇬🇧  Dont say youre sorry
对不起,我迟到了  🇨🇳🇬🇧  Sorry, Im late
我,对不起  🇨🇳🇬🇧  Im sorry
我对不起  🇨🇳🇬🇧  Im sorry
对不起,我起晚了  🇨🇳🇬🇧  Sorry, I got up late
我真的对不起你  🇨🇳🇬🇧  Im really sorry for you
你没有生气吧,对不起  🇨🇳🇬🇧  Youre not angry, Im sorry
我喜欢你但我不爱你 对不起  🇨🇳🇬🇧  I like you but I dont love you Im sorry

More translations for Cưng ơi, em xin lỗi. Tôi chạy về nhà và đã bị ướt bởi mưa. Tôi xin lỗi vì anh, đừng có giận, okay

Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
这个叫郭欣,郭欣,郭欣  🇨🇳🇬🇧  This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
欣欣,你今天听不听话呀  🇨🇳🇬🇧  Xin Xin, are you listening today
李欣  🇨🇳🇬🇧  Li Xin
姚鑫  🇨🇳🇬🇧  Yao Xin
曹欣  🇨🇳🇬🇧  Cao Xin
谢雯馨  🇨🇳🇬🇧  Xie Xin
蒋欣  🇨🇳🇬🇧  Jiang Xin
徐欣  🇨🇳🇬🇧  Xu Xin
辛运儿  🇨🇳🇬🇧  Xin Yuner
易鑫  🇨🇳🇬🇧  Yi Xin
杨欣  🇨🇳🇬🇧  Yang Xin