Chinese to Vietnamese

How to say 有机会可以考虑留学到中国 in Vietnamese?

Có cơ hội xem xét việc học tập ở nước ngoài tại Trung Quốc

More translations for 有机会可以考虑留学到中国

我……可以考虑考虑  🇨🇳🇬🇧  I...... Consider considering
如果有机会,我们可以考虑  🇨🇳🇬🇧  If given the chance, we can consider it
考虑啊,考虑考虑啊那是可以哇  🇨🇳🇬🇧  Consider ah, consider ah that it is ok wow
考虑到  🇨🇳🇬🇧  Considering that
有机会你也可以去中国  🇨🇳🇬🇧  If you have the opportunity, you can also go to China
中国留学生  🇨🇳🇬🇧  Chinese students
去中国留学  🇨🇳🇬🇧  Studying in China
她在考虑中  🇨🇳🇬🇧  Shes thinking
我会考虑的  🇨🇳🇬🇧  Ill think about it
同时考虑到  🇨🇳🇬🇧  Taking into account the
我再考虑考虑  🇨🇳🇬🇧  Ill think about it again
你爸爸考虑把你“”嫁”到中国吗  🇨🇳🇬🇧  Is your father considering marrying you to China
以后有机会去中国玩  🇨🇳🇬🇧  Have a chance to play in China in the future
可以考虑更换仪器  🇨🇳🇬🇧  Consider replacing the instrument
考虑  🇨🇳🇬🇧  Consider
考虑到我有女朋友  🇨🇳🇬🇧  Considering I have a girlfriend
考虑考虑了空间  🇨🇳🇬🇧  Consider space
她还要考虑考虑  🇨🇳🇬🇧  She also has to consider
你会考虑找一个中国男朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Would you consider looking for a Chinese boyfriend
你会考虑找一个中国男朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Would you consider finding a Chinese boyfriend

More translations for Có cơ hội xem xét việc học tập ở nước ngoài tại Trung Quốc

Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
cơ bản  🇻🇳🇬🇧  Fundamental
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc  🇨🇳🇬🇧  Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?