什么时候来呀 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you coming | ⏯ |
你什么时候回家呀 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you going home | ⏯ |
你什么时候能来呀 🇨🇳 | 🇬🇧 When can you come | ⏯ |
你什么时候交的电费呀 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you pay your electricity bill | ⏯ |
什么时候喝酒呀 🇨🇳 | 🇬🇧 When to drink | ⏯ |
你的寒假什么时候开始呀 🇨🇳 | 🇬🇧 When does your winter vacation begin | ⏯ |
你什么时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When did you | ⏯ |
你什么时候好呀,我好饿 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you good, Im so hungry | ⏯ |
妈妈,你什么时候回来呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom, when are you coming back | ⏯ |
你为什么挑着就要走了,嘿嘿,为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么 🇨🇳 | 🇬🇧 你为什么挑着就要走了,嘿嘿,为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么 | ⏯ |
你什么时候来的 🇨🇳 | 🇬🇧 When did you come here | ⏯ |
你什么时候要货,什么时候什么时间出货 🇨🇳 | 🇬🇧 When and when do you want it | ⏯ |
什么时候 🇪🇸 | 🇬🇧 Is it | ⏯ |
什么时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When is it | ⏯ |
什么时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When | ⏯ |
什么时候 🇭🇰 | 🇬🇧 When is it | ⏯ |
意思是你大学时候学什么的呀 🇨🇳 | 🇬🇧 It means what you learned in college | ⏯ |
你什么时候要 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you want it | ⏯ |
你什么时候睡 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you sleep | ⏯ |
你什么时候走 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you leaving | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |