当然,不睡觉也是有代价的 🇨🇳 | 🇬🇧 Of course, not sleeping comes at a price | ⏯ |
这是大单的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats the price of a big order | ⏯ |
当然,这也只是大多数情况 🇨🇳 | 🇬🇧 Of course, thats only the most case | ⏯ |
出版比铝板的价格更贵 🇨🇳 | 🇬🇧 Publishing is more expensive than aluminum | ⏯ |
这种方案的玻璃幕墙的价格更贵 🇨🇳 | 🇬🇧 The glass curtain wall of this scheme is more expensive | ⏯ |
就是机器的价格有点贵 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the price of the machine is a little expensive | ⏯ |
新的价格贵啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 The new price is expensive | ⏯ |
高一点的价格自然有他贵的道理 🇨🇳 | 🇬🇧 A higher price naturally makes his sense | ⏯ |
当然,这只是我的看法 🇨🇳 | 🇬🇧 Of course, thats just my opinion | ⏯ |
质量价格也不贵 🇨🇳 | 🇬🇧 The quality price is not expensive | ⏯ |
铝塑板比铝版的价格更贵 🇨🇳 | 🇬🇧 Aluminum sheets are more expensive than aluminum plates | ⏯ |
有量当然可以!好的价格需要量的 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a quantity of course can be! Good price needs quantity | ⏯ |
你是说它的价格有点贵是吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre saying its a little expensive, arent you | ⏯ |
这鞋的价格是 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the price of this shoe | ⏯ |
价格最贵的是什么呀 🇨🇳 | 🇬🇧 What is the most expensive | ⏯ |
大概的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Approximate price | ⏯ |
价格贵了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its expensive | ⏯ |
价格很贵 🇨🇳 | 🇬🇧 Its expensive | ⏯ |
也有贵的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its also expensive | ⏯ |
大众的 🇨🇳 | 🇬🇧 Volkswagen | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |