可以把空调调高一点吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you turn the air conditioner up a little | ⏯ |
能把空调调高吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you turn up the air conditioner | ⏯ |
空调调高 🇨🇳 | 🇬🇧 Air conditioning is turned high | ⏯ |
调高 空调 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn up air conditioning | ⏯ |
空调有点冷 🇨🇳 | 🇬🇧 The air conditioning is a little cold | ⏯ |
空调开高点,有的冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Air conditioning high point, some cold | ⏯ |
空调开高一点 🇨🇳 | 🇬🇧 The air conditioner is a little higher | ⏯ |
请把空调温度调高一些 🇨🇳 | 🇬🇧 Please turn up the air conditioning temperature a little | ⏯ |
可以把空调温度调高点吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you turn up the air conditioning temperature | ⏯ |
空调不冷 🇨🇳 | 🇬🇧 The air conditioning is not cold | ⏯ |
空调关下一点,有点冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Air conditioning off a little, a little cold | ⏯ |
空调温度能不能调高一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Can the air conditioning temperature be raised a little | ⏯ |
空调小一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Air conditioning is smaller | ⏯ |
空调大一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Air conditioning is a little bigger | ⏯ |
请把空调温度调低一些 🇨🇳 | 🇬🇧 Please turn down the air conditioning temperature a little | ⏯ |
请把空调风量调小 🇨🇳 | 🇬🇧 Please turn down the air conditioning | ⏯ |
麻烦把空调开大一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a big problem to turn the air conditioner on | ⏯ |
调低空调 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn down the air conditioner | ⏯ |
空调开大一点 🇨🇳 | 🇬🇧 The air conditioner is a little bigger | ⏯ |
空调关小一点 🇨🇳 | 🇬🇧 The air conditioner is a little smaller | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
SA C S à Nestlé mệt lên 🇻🇳 | 🇬🇧 SA C S a Nestlé tired | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |