Chinese to Vietnamese

How to say 跟你们这边比,中国便宜点 in Vietnamese?

So với mặt của bạn, Trung Quốc là rẻ hơn

More translations for 跟你们这边比,中国便宜点

如果这边价格比较便宜  🇨🇳🇬🇧  If the price here is cheaper
便宜便宜一点  🇨🇳🇬🇧  Cheaper
这个便宜点  🇨🇳🇬🇧  This is cheaper
在中国很便宜  🇨🇳🇬🇧  Its cheap in China
便宜点  🇨🇳🇬🇧  Make it cheaper
便宜点  🇨🇳🇬🇧  cheaper
便宜点点  🇨🇳🇬🇧  Cheap point
那在中国这个很便宜  🇨🇳🇬🇧  Thats cheap in China
给我们便宜点  🇨🇳🇬🇧  Give us a cheaper price
这边汽油很便宜  🇨🇳🇬🇧  The gas here is cheap
越南的汽油价格比中国便宜  🇨🇳🇬🇧  Petrol prices in Vietnam are cheaper than in China
我们中国的气球很便宜  🇨🇳🇬🇧  Our Chinese balloons are cheap
便宜一点  🇨🇳🇬🇧  A little cheaper
便宜点吧  🇨🇳🇬🇧  Please be cheaper
便宜点儿  🇨🇳🇬🇧  Its cheaper
便宜一点  🇨🇳🇬🇧  Its cheaper
再便宜点  🇨🇳🇬🇧  Its cheaper
便宜点嘛  🇨🇳🇬🇧  Its cheaper
便宜点吗  🇨🇳🇬🇧  Are you cheaper
你能便宜点吗  🇨🇳🇬🇧  Can you make it cheaper

More translations for So với mặt của bạn, Trung Quốc là rẻ hơn

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
一般  🇨🇳🇬🇧  So so
一般般  🇨🇳🇬🇧  So-so