你唱歌怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows your singing | ⏯ |
你感觉怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you feeling | ⏯ |
你感觉怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you feel | ⏯ |
你的歌唱的怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows your singing | ⏯ |
感觉怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you feel | ⏯ |
感觉怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How is the feeling | ⏯ |
你感觉怎么样?我感觉很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you feeling? I feel very happy | ⏯ |
连感觉怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How does it feel | ⏯ |
他感觉怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How does he feel | ⏯ |
那感觉怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How does that feel | ⏯ |
我好奇你唱歌的怎样 🇨🇳 | 🇬🇧 Im curious how you sing | ⏯ |
感觉怎样 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you feel | ⏯ |
你今天感觉怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you feeling today | ⏯ |
你最近感觉怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you feeling lately | ⏯ |
你感觉中国怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you feel about China | ⏯ |
你现在感觉怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you feeling now | ⏯ |
电影感觉怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How does the movie feel | ⏯ |
感觉西安怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How does it feel like Xian | ⏯ |
今天感觉怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you feel today | ⏯ |
感觉中国怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How does it feel about China | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
ca 🇨🇳 | 🇬🇧 Ca | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |