我们可以了解到当地的风土人情 🇨🇳 | 🇬🇧 We can learn about the local customs | ⏯ |
你可以讲越南话 🇨🇳 | 🇬🇧 You can speak Vietnamese | ⏯ |
希望你可以谅解 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope you can understand | ⏯ |
我希望你的心情越来越好 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope youre getting better and better | ⏯ |
也希望你理解 🇨🇳 | 🇬🇧 And I hope you understand | ⏯ |
所以我希望有人可以帮助我 🇨🇳 | 🇬🇧 So I hope someone can help me | ⏯ |
我希望我将可以帮到你 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope I can help you | ⏯ |
我希望可以帮助她 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope I can help her | ⏯ |
希望我的回答可以帮到你 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope my answer will help you | ⏯ |
希望我的建议可以帮到你 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope my suggestion can help you | ⏯ |
我希望你可以 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope you can | ⏯ |
希望你以后越来越好 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope youre getting better and better | ⏯ |
希望你也可以给我回信 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope you can also reply to me | ⏯ |
我希望你越来越好 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope you get better and better | ⏯ |
我真的很希望你能帮我解决 🇨🇳 | 🇬🇧 I really hope you can help me out | ⏯ |
我希望我的学习成绩可以越来越好 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope my grades get better and better | ⏯ |
希望你理解 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope you understand | ⏯ |
你也可以告诉我,你希望的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 You can also tell me the price you want | ⏯ |
你也是我的希望 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre my hope, too | ⏯ |
所以我希望你能谅解我 🇨🇳 | 🇬🇧 So I hope you understand me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Kai quan 🇨🇳 | 🇬🇧 Kai Quan | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
玉泉 🇨🇳 | 🇬🇧 Yu quan | ⏯ |
欧碧泉 🇨🇳 | 🇬🇧 Obi-Quan | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
马泉意是傻逼,马泉意是废物 🇨🇳 | 🇬🇧 Ma Quan yi is silly, Ma Quan yi is waste | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |