你是不是在玩手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you playing with your cell phone | ⏯ |
在玩手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Playing with a phone | ⏯ |
玩手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Play with your phone | ⏯ |
躺在床上,玩手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Lying in bed, playing with your phone | ⏯ |
由于现在用手机付款很容易 🇨🇳 | 🇬🇧 Since its easy to pay with your cell phone now | ⏯ |
在玩手机吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you playing with your phone | ⏯ |
我在玩手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Im playing with my cell phone | ⏯ |
正在玩手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Im playing with your cell phone | ⏯ |
上课不能玩手机 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant play with your cell phone in class | ⏯ |
不能玩手机 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant play with your phone | ⏯ |
手机手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Cell phone | ⏯ |
玩会手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Play with mobile phones | ⏯ |
他正在玩手机 🇨🇳 | 🇬🇧 He is playing with his cell phone | ⏯ |
在玩手机,你呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Playing with your cell phone, you | ⏯ |
他们在玩手机 🇨🇳 | 🇬🇧 They are playing with their mobile phones | ⏯ |
我这儿玩手机 🇨🇳 | 🇬🇧 I play with my cell phone here | ⏯ |
这是他的手机 🇨🇳 | 🇬🇧 This is his cell phone | ⏯ |
这是他的手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this his cell phone | ⏯ |
这是我的手机 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my cell phone | ⏯ |
上厕所不带手机啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the bathroom without a cell phone | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |