Chinese to Vietnamese

How to say 今天我去逛街 in Vietnamese?

Hôm nay tôi sẽ mua sắm

More translations for 今天我去逛街

我今天去逛街  🇨🇳🇬🇧  Im going shopping today
今天我们去逛街  🇨🇳🇬🇧  Today we go shopping
我明天要去逛街  🇨🇳🇬🇧  Im going shopping tomorrow
想去逛逛街  🇨🇳🇬🇧  I want to go shopping
今天我和妈妈一起去逛街  🇨🇳🇬🇧  Today, I went shopping with my mother
我们去逛街  🇨🇳🇬🇧  Lets go shopping
我要去逛街  🇨🇳🇬🇧  Im going shopping
我要去逛街  🇨🇳🇬🇧  Im going shopping
我想去逛街  🇨🇳🇬🇧  I want to go shopping
我说了去逛街  🇨🇳🇬🇧  I said go shopping
我想要去逛街  🇨🇳🇬🇧  I want to go shopping
我们要去逛街  🇨🇳🇬🇧  Were going shopping
我有时去逛街  🇨🇳🇬🇧  I sometimes go shopping
逛街  🇨🇳🇬🇧  Shopping
逛街  🇨🇳🇬🇧  Go shopping
您帮我逛逛街  🇨🇳🇬🇧  You help me shopping
大波去逛街  🇨🇳🇬🇧  Dabo went shopping
大奶去逛街  🇨🇳🇬🇧  Big milk to go shopping
去哪里逛街  🇨🇳🇬🇧  Where to go shopping
准备去逛街  🇨🇳🇬🇧  Get ready to go shopping

More translations for Hôm nay tôi sẽ mua sắm

Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
么么哒  🇨🇳🇬🇧  Mua
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Hom nay lm mà  🇻🇳🇬🇧  This is the LM
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it