有一点点感觉了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you feel a little | ⏯ |
太难受,太难受了,感觉要死了一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too hard, its too hard, it feels like its going to die | ⏯ |
我感觉有一点冷 🇨🇳 | 🇬🇧 I feel a little cold | ⏯ |
我感觉我有点醉了 🇨🇳 | 🇬🇧 I feel like Im a little drunk | ⏯ |
我有同样的感受 🇨🇳 | 🇬🇧 I feel the same way | ⏯ |
这样能接受吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that acceptable | ⏯ |
谢谢,你这样说让我感受点 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, you say that makes me feel a little bit | ⏯ |
但是我不想啊,这样我感觉有罪恶感 🇨🇳 | 🇬🇧 But I dont want to, so I feel guilty | ⏯ |
感觉好一点了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you feeling better | ⏯ |
你有这样的感觉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you feel that way | ⏯ |
我不接受 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont accept it | ⏯ |
有没有感觉好一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you feel better | ⏯ |
我感觉很受伤 🇨🇳 | 🇬🇧 I feel very hurt | ⏯ |
她和我感觉一样 🇨🇳 | 🇬🇧 She feels the same as Me | ⏯ |
我和你感觉一样 🇨🇳 | 🇬🇧 I feel the same way as you do | ⏯ |
我一点儿感觉都没有 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont feel anything at all | ⏯ |
感觉有点辣 🇨🇳 | 🇬🇧 It feels a little spicy | ⏯ |
感觉有点油 🇨🇳 | 🇬🇧 It feels a little oily | ⏯ |
我也不能接受我的丈夫这样 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant accept my husband | ⏯ |
我很享受这种感情觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Im enjoying that feeling | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |