帮我开下359房门 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me open the 359 door | ⏯ |
帮我们开一下房间门 🇨🇳 | 🇬🇧 Help us open the room door | ⏯ |
帮我开下359门 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me open 359 doors | ⏯ |
帮我刷一下房卡打不开门 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me brush the room card and dont open the door | ⏯ |
能帮我开下门吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you open the door for me | ⏯ |
请你帮我开下门 🇨🇳 | 🇬🇧 Please open the door for me | ⏯ |
帮我开门 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me open the door | ⏯ |
请帮我开下房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Please open the room for me | ⏯ |
请帮我开门 🇨🇳 | 🇬🇧 Please open the door for me | ⏯ |
帮我开一下112房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Open room 112 for me | ⏯ |
请帮我过来开一下门 🇨🇳 | 🇬🇧 Please help me come over and open the door | ⏯ |
可以帮我开下359门吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you open 359 doors for me | ⏯ |
我的房卡开不了门能帮忙一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant my room card open the door and help | ⏯ |
能帮下忙开个门吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you help open the door | ⏯ |
把212房间门开一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Open the door to room 212 | ⏯ |
我们的房卡放在房间里了能帮忙开下门吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we help open the door when our room card is in the room | ⏯ |
我不小心把房门钥匙落在房间了,麻烦你帮我开一下门 🇨🇳 | 🇬🇧 I accidentally left the key to the room, please help me open the door | ⏯ |
帮我开下车 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me get out of the car | ⏯ |
房门打不开 🇨🇳 | 🇬🇧 The door wont open | ⏯ |
打不开房门 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant open the door | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |