明天我有约了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im on an appointment tomorrow | ⏯ |
你明天约了朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you make an appointment with a friend tomorrow | ⏯ |
你明天是约了朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you making an appointment tomorrow | ⏯ |
明天给你换啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill change it for you tomorrow | ⏯ |
约啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 About | ⏯ |
约了你明天早上9点的课 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive got an appointment for your class tomorrow morning at 9 a.m | ⏯ |
你明天要和谁约会 🇨🇳 | 🇬🇧 Who are you going to date tomorrow | ⏯ |
明天我们约会 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going on a date tomorrow | ⏯ |
你明天明白了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you understand tomorrow | ⏯ |
明天我们相约吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets meet tomorrow | ⏯ |
明早约 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow morning | ⏯ |
你明天几点过来啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you come tomorrow | ⏯ |
你好,明天早上几点送约 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, what time tomorrow morning to send the appointment | ⏯ |
明天我约了我的朋友吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow Im going to have dinner with my friend | ⏯ |
今天来了多少人啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How many people have come today | ⏯ |
你好我想预约明天下午两个人的spa 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello Id like to make an appointment for two peoples spa tomorrow afternoon | ⏯ |
明天去哪里啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are we going tomorrow | ⏯ |
我明天过去啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be there tomorrow | ⏯ |
您想预约明天几点 🇨🇳 | 🇬🇧 Youd like to make an appointment for what time tomorrow | ⏯ |
说过了,明天给你钱,就明天 🇨🇳 | 🇬🇧 I said, Ill give you the money tomorrow, ill give you the money tomorrow | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
清迈古城 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
麦香 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai Xiang | ⏯ |
Mai A vê ah 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai A v ah | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
泰国清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai, Thailand | ⏯ |
清迈大学 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai University | ⏯ |
去清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 To Chiang Mai | ⏯ |
泰国清迈 🇭🇰 | 🇬🇧 Chiang Mai, Thailand | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |