Chinese to Vietnamese

How to say 常常地想,现在的你 in Vietnamese?

Thường nghĩ, bây giờ bạn

More translations for 常常地想,现在的你

想你非常想  🇨🇳🇬🇧  I miss you very much
非常的想你哟  🇨🇳🇬🇧  I miss you so much
经常地  🇨🇳🇬🇧  Often
通常地  🇨🇳🇬🇧  Usually
经常想念你  🇨🇳🇬🇧  I miss you all the time
非常想念你  🇨🇳🇬🇧  I miss you so much
我非常想你  🇨🇳🇬🇧  I miss you very much
是的,我非常想你  🇨🇳🇬🇧  Yes, I miss you very much
你现在能正常使用谷歌地图吗  🇨🇳🇬🇧  Can you use Google Maps now
是的,你常常微笑  🇨🇳🇬🇧  Yes, you often smile
工程所在地在常熟  🇨🇳🇬🇧  The location of the project is changshu
在安全的地方,在通常存放的地方  🇨🇳🇬🇧  In a safe place, in a place usually stored
正常现象  🇨🇳🇬🇧  Normal phenomenon
现在电脑是非常  🇨🇳🇬🇧  Now the computer is very
我现在非常生气  🇨🇳🇬🇧  Im very angry right now
我现在非常伤心  🇨🇳🇬🇧  Im very sad right now
我现在非常担心  🇨🇳🇬🇧  Im very worried right now
来了,现在非常好  🇨🇳🇬🇧  Come on, and now very well
常常  🇨🇳🇬🇧  Often
过去人们常常骑自行车去更远的地方,但现在人们经常开车  🇨🇳🇬🇧  In the past people used to go further afield by bike, but now people often drive a car

More translations for Thường nghĩ, bây giờ bạn

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Bệnh thông thường  🇻🇳🇬🇧  Common diseases
Bệnh thông thường  🇨🇳🇬🇧  Bnh thng thhng
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here