Chinese to Vietnamese

How to say 常常地想,现在的你。就在我身边露出笑脸 in Vietnamese?

Thường nghĩ, bây giờ bạn. Chỉ cần có sự xâm nhập với một nụ cười

More translations for 常常地想,现在的你。就在我身边露出笑脸

你的笑容经常浮现在我的脑海  🇨🇳🇬🇧  Your smile often comes to my mind
过去常在别人身边  🇨🇳🇬🇧  I used to be around others
恨不得现在就在你身边  🇨🇳🇬🇧  I cant wait to be there for you now
我想你在我身边  🇨🇳🇬🇧  I want you by my side
是的,你常常微笑  🇨🇳🇬🇧  Yes, you often smile
我现在就想下地狱  🇨🇳🇬🇧  I want to go to hell now
親愛的,我想你在我身边  🇨🇳🇬🇧  I miss you, I think youre by my side
亲爱的,我想你在我身边  🇨🇳🇬🇧  Honey, I want you to be by my side
你这身材现在躺我身边,我就碰你了  🇨🇳🇬🇧  Your figure is lying next to me now, and Ill touch you
我也很想你。想在你身边  🇨🇳🇬🇧  I miss you too. Want to be by your side
我现在在外地出差  🇨🇳🇬🇧  Im on a business trip in the field now
亲爱的,想你!真想在身边  🇨🇳🇬🇧  Honey, Miss you! I really want to be around
我现在非常生气  🇨🇳🇬🇧  Im very angry right now
我现在非常伤心  🇨🇳🇬🇧  Im very sad right now
我现在非常担心  🇨🇳🇬🇧  Im very worried right now
你们经常在这边吗  🇨🇳🇬🇧  Do you often come here
工程所在地在常熟  🇨🇳🇬🇧  The location of the project is changshu
你在我身边,我就忍不住想做爱  🇨🇳🇬🇧  Youre by my side, and I cant help but want to have sex
露露,我去那边就  🇨🇳🇬🇧  Lulu, Ill go over there
我会在你身边  🇨🇳🇬🇧  Ill be by your side

More translations for Thường nghĩ, bây giờ bạn. Chỉ cần có sự xâm nhập với một nụ cười

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bệnh thông thường  🇻🇳🇬🇧  Common diseases
Bệnh thông thường  🇨🇳🇬🇧  Bnh thng thhng
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng