Chinese to Vietnamese

How to say 你平时做爱能做多久 in Vietnamese?

Bao lâu bạn có thể làm cho tình yêu

More translations for 你平时做爱能做多久

多久做好  🇨🇳🇬🇧  How long do you get it done
做货多久  🇨🇳🇬🇧  How long will it take
不能做爱  🇨🇳🇬🇧  Cant make love
做爱做爱  🇨🇳🇬🇧  Have sex
做爱多少  🇨🇳🇬🇧  How much sex
能跟你做爱吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have sex with you
多长时间能做好  🇨🇳🇬🇧  How long will it take to do it
你做事,你平时做什么工作啊  🇨🇳🇬🇧  What kind of work do you usually do
她能做多少就做多少  🇨🇳🇬🇧  She can do as much as she can
你平时做什么工作  🇨🇳🇬🇧  What kind of work do you usually do
你平时喜欢做什么  🇨🇳🇬🇧  What do you usually like to do
比平时久  🇨🇳🇬🇧  Longer than usual
做你所爱的,爱你所做的  🇨🇳🇬🇧  Do what you love, love what you do
做爱  🇨🇳🇬🇧  Make love
做爱  🇨🇳🇬🇧  Having sex
做爱  🇨🇳🇬🇧  Make love
你要做爱  🇨🇳🇬🇧  Youre going to have sex
跟你做爱  🇨🇳🇬🇧  Have sex with you
做你爱做的事情  🇨🇳🇬🇧  Do what you love to do
我们能做爱吗  🇨🇳🇬🇧  Can we have sex

More translations for Bao lâu bạn có thể làm cho tình yêu

Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
阿宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝  🇨🇳🇬🇧  Bao