Chinese to Vietnamese

How to say 你很好相处 in Vietnamese?

Bạn nhận được cùng rất tốt

More translations for 你很好相处

我相信你们会相处很好  🇨🇳🇬🇧  Im sure youll get along well
好相处  🇨🇳🇬🇧  Good to get along with
好好相处  🇨🇳🇬🇧  Get along
友好相处  🇨🇳🇬🇧  Get along well
我认为你们会相处很好  🇨🇳🇬🇧  I think youre going to get along well
和孩子们相处的很好  🇨🇳🇬🇧  Get along well with the children
你和弟弟相处的好不好  🇨🇳🇬🇧  Did you get along well with your brother
王老师与孩子相处的很好  🇨🇳🇬🇧  Mr. Wang gets on well with his children
和你相处的时间很幸福  🇨🇳🇬🇧  Im happy with you
同学要友好相处  🇨🇳🇬🇧  Students should get along well
我们相处的很愉快  🇨🇳🇬🇧  We had a good time
你和你的同学没有相处好  🇨🇳🇬🇧  You and your classmates dont get along well
王老师与同学们相处的很好  🇨🇳🇬🇧  Mr. Wang gets on well with his classmates
它可以与孩子们相处的很好  🇨🇳🇬🇧  It can get along well with the children
江河学生友好相处  🇨🇳🇬🇧  River students get along well
与同学要友好相处  🇨🇳🇬🇧  Be friendly with your classmates
我发现很难与他相处  🇨🇳🇬🇧  I find it difficult to get along with him
我的父母相处很融洽  🇨🇳🇬🇧  My parents get along very well
很好的相片  🇨🇳🇬🇧  Very good photo
刚开学和室友相处不好,很烦恼  🇨🇳🇬🇧  Just started school and roommate get along not well, very upset

More translations for Bạn nhận được cùng rất tốt

cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m