Chinese to Vietnamese

How to say 帮我叫一个出租车,可以吗 in Vietnamese?

Bạn có thể gọi cho tôi một chiếc taxi

More translations for 帮我叫一个出租车,可以吗

可以帮我叫出租车吗  🇨🇳🇬🇧  Can you call a taxi for me
可以帮我叫一辆出租车吗  🇨🇳🇬🇧  Can you call a taxi for me
可以帮我叫辆出租车吗  🇨🇳🇬🇧  Can you call a taxi for me
可以帮我们叫出租车吗  🇨🇳🇬🇧  Can you call a taxi for us
帮我叫一个出租车,好吗  🇨🇳🇬🇧  Can you call me a taxi
给我们叫一个出租车,可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can we call us a taxi
能帮我叫出租车吗  🇨🇳🇬🇧  Can you call me a taxi
可以帮我们交个出租车吗  🇨🇳🇬🇧  Can you give us a taxi
可以给我叫一辆出租车吗  🇨🇳🇬🇧  Can you call me a taxi
您帮我叫出租车  🇨🇳🇬🇧  You call edataxid for me
我帮你叫出租车  🇨🇳🇬🇧  Ill call a taxi for you
帮我叫辆出租车  🇨🇳🇬🇧  Call a taxi for me
你好 可以帮助我们叫一辆出租车吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, can you help us call a taxi
您能帮我叫一辆出租车吗  🇨🇳🇬🇧  Could you call a taxi for me
明天早上可以帮我们叫个出租车  🇨🇳🇬🇧  You can call us a taxi tomorrow morning
明天早上可以帮我们叫个出租车  🇨🇳🇬🇧  Can you call us a taxi tomorrow morning
可以帮我叫车吗  🇭🇰🇬🇧  Can you call me a car
那我帮你叫出租车  🇨🇳🇬🇧  Then Ill call you a taxi
可以帮我叫一辆车吗  🇨🇳🇬🇧  Can you call a car for me
麻烦帮我叫一辆出租车  🇨🇳🇬🇧  Please call me a taxi

More translations for Bạn có thể gọi cho tôi một chiếc taxi

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
praca taxi taxi stand  🇨🇳🇬🇧  pracataxi taxi taxi
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here