Chinese to Vietnamese

How to say 你怎么把我们的事情告诉你的同事呢 in Vietnamese?

Làm thế nào để bạn nói với đồng nghiệp của bạn về chúng tôi

More translations for 你怎么把我们的事情告诉你的同事呢

我现在告诉你事情  🇨🇳🇬🇧  Im telling you things right now
您的诉求我会告诉我的同事  🇨🇳🇬🇧  Your appeal Ill tell my colleagues
你同事告诉我在楼下  🇨🇳🇬🇧  Your colleague told me it was downstairs
你呢?你告诉了你的父母辞职的事情没有  🇨🇳🇬🇧  What about you? Did you tell your parents about resigning
有事情请告诉我  🇨🇳🇬🇧  Have something to tell me
你的同事  🇨🇳🇬🇧  Your colleague
你同事告诉我要借我的车出去  🇨🇳🇬🇧  Your colleague told me to borrow my car to get out
我会把这件事情告诉他的妻子  🇨🇳🇬🇧  Ill tell his wife about it
你朋友的事情怎么样  🇨🇳🇬🇧  Hows it going about your friend
告诉某人关于的事情  🇨🇳🇬🇧  Tell someone about something
我有一些重要的事情要告诉你  🇨🇳🇬🇧  I have something important to tell you
你怎么告诉她的  🇨🇳🇬🇧  How did you tell her
请你告诉同班同学有关野炊的事  🇨🇳🇬🇧  Please tell your classmates about the picnic
你自己的事情办的怎么样  🇨🇳🇬🇧  How about your own business
但是你告诉我你24岁时怎么回事  🇨🇳🇬🇧  But did you tell me what happened when you were 24
你辞职的事情怎么样了  🇨🇳🇬🇧  Hows your resignation
把你的id告诉我  🇨🇳🇬🇧  Tell me your id
让我告诉你妹妹探望父母的事情  🇨🇳🇬🇧  Let me tell you about my sisters visit to her parents
现在告诉你在我身上发生的事情  🇨🇳🇬🇧  Now tell you what happened to me
做不同的事情  🇨🇳🇬🇧  Do something different

More translations for Làm thế nào để bạn nói với đồng nghiệp của bạn về chúng tôi

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries