Chinese to Vietnamese

How to say 这附近哪里可以吃早餐 in Vietnamese?

Tôi có thể ăn sáng ở gần đây

More translations for 这附近哪里可以吃早餐

哪里可以吃早餐  🇨🇳🇬🇧  Where can I have breakfast
这边哪里可以吃早餐  🇨🇳🇬🇧  Where can I have breakfast here
到哪里可以吃到早餐  🇨🇳🇬🇧  Where can I get breakfast
这里附近哪里可以踢足球  🇨🇳🇬🇧  Where can I play football near here
附近哪里有餐厅  🇨🇳🇬🇧  Where are the restaurants nearby
附近哪里有好吃的餐厅  🇨🇳🇬🇧  Where are the delicious restaurants nearby
我们可以在哪里吃早餐  🇨🇳🇬🇧  Where can we have breakfast
这里附近哪里有好吃的  🇨🇳🇬🇧  Wheres the good food near here
这附近哪里有好吃的  🇨🇳🇬🇧  Wheres the good food near here
这附近有吃早餐的地方吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a place for breakfast near here
在哪里吃早餐  🇨🇳🇬🇧  Where to eat breakfast
早餐在哪里吃  🇨🇳🇬🇧  Where to eat breakfast
附近哪里有吃的  🇨🇳🇬🇧  Wheres the food nearby
附近的中餐厅在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are the nearby Chinese restaurants
附近哪里有中国餐厅  🇨🇳🇬🇧  Where are chinese restaurants nearby
附近的餐饮店在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are the nearby restaurants
这里附近哪里有厕所  🇨🇳🇬🇧  Wheres the toilet near here
这附近哪里有小姐  🇨🇳🇬🇧  Wheres the lady around here
这附近哪里有商场  🇨🇳🇬🇧  Wheres the mall near here
这附近哪里有厕所  🇨🇳🇬🇧  Wheres the toilet around here

More translations for Tôi có thể ăn sáng ở gần đây

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng