Vietnamese to Chinese

How to say tôi sẽ thuyết phục in Chinese?

我会说服

More translations for tôi sẽ thuyết phục

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home

More translations for 我会说服

说服  🇨🇳🇬🇧  Convince
我需要会说中文服务员  🇨🇳🇬🇧  I need to say Chinese waiter
我会说  🇨🇳🇬🇧  Ill say
我说舒服,按摩舒服  🇨🇳🇬🇧  I say comfortable, massage comfortable
我会洗衣服  🇨🇳🇬🇧  I can do the laundry
我需要会说中文的服务员  🇨🇳🇬🇧  I need to say Chinese waiter
说服力  🇨🇳🇬🇧  Persuasive
我不会说  🇨🇳🇬🇧  Im not going to say
我不会说  🇨🇳🇬🇧  I wont say
我会说一  🇨🇳🇬🇧  Ill say one
我会放好衣服  🇨🇳🇬🇧  Ill put my clothes away
你说的是我会说  🇨🇳🇬🇧  You said I would say
我会不会说中文  🇨🇳🇬🇧  Would I say Chinese
我会说英语  🇨🇳🇬🇧  I can speak English
我会说中文  🇨🇳🇬🇧  Ill say Chinese
我不会说语  🇨🇳🇬🇧  I cant talk
我不会说了  🇨🇳🇬🇧  Im not going to say it
我不会说呀  🇨🇳🇬🇧  I wont say
我会说英文  🇨🇳🇬🇧  I can speak English
我不会说的  🇨🇳🇬🇧  I wont say