Chinese to Vietnamese

How to say 能不能再烤一下 in Vietnamese?

Bạn có thể không bake một lần nữa

More translations for 能不能再烤一下

能不能在下周一再来介绍  🇨🇳🇬🇧  Can you introduce it again next Monday
试一下能不能用  🇨🇳🇬🇧  Try it if its going to work
能不能帮我一下  🇨🇳🇬🇧  Can you give me a hand
cris能不能再买一些课  🇨🇳🇬🇧  Cris can buy no more lessons
我们不能烧烤  🇨🇳🇬🇧  We cant barbecue
你能不能安慰一下  🇨🇳🇬🇧  Can you take comfort
能不能亲一下你啊  🇨🇳🇬🇧  Can you kiss you
能不能帮我煮一下  🇨🇳🇬🇧  Can you cook it for me
能帮我烤下肉吗  🇨🇳🇬🇧  Can you bake the meat for me
能不能再便宜点  🇨🇳🇬🇧  Can not be cheaper
能不能再便宜点  🇨🇳🇬🇧  Can it be no cheaper
能不能现在就吃?要不要再煮一下?谢谢  🇨🇳🇬🇧  Can you eat it now? Dont you want to cook again? Thank you
能不能来我房间一下  🇨🇳🇬🇧  Can you come to my room for a moment
能不能把答案对一下  🇨🇳🇬🇧  Can you put the answer right
能不能给我加热一下  🇨🇳🇬🇧  Can you heat me up
你能不能安慰一下人  🇨🇳🇬🇧  Can you comfort someone
你下次能不能快一点  🇨🇳🇬🇧  Can you hurry up next time
我等一下帮你们问一下,看一下我能不能再办一张卡  🇨🇳🇬🇧  Ill wait and help you ask, see if I can get another card
能不认识一下  🇨🇳🇬🇧  Dont you know it
能不能不能不能  🇨🇳🇬🇧  Cant you not be able to

More translations for Bạn có thể không bake một lần nữa

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
稍后烤  🇨🇳🇬🇧  Bake later
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
你猜与烘焙了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you guess and bake
烤几个小时  🇨🇳🇬🇧  Bake for a few hours
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
我们可以用火来烤食物  🇨🇳🇬🇧  We can bake food with fire
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
给我一些需要烘烤的滤纸  🇨🇳🇬🇧  Give me some filter paper to bake