圣诞快乐快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy | ⏯ |
快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 happy | ⏯ |
你快乐我就快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Im happy when youre happy | ⏯ |
你快乐,我也快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 You are happy, I am happy | ⏯ |
平安夜快快乐乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy Christmas Eve | ⏯ |
元旦快乐,圣诞快乐,新年快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy New Years Day, Merry Christmas and Happy New Year | ⏯ |
冬至快乐!圣诞快乐和新年快乐! 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy winter solstice! Merry Christmas and Happy New Year | ⏯ |
圣诞快乐,新年快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas and Happy New Year | ⏯ |
幸福就是快快乐乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Happiness is pleasure | ⏯ |
生日快乐,余生快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy birthday, happy life | ⏯ |
冬季快乐,圣诞快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy winter and Merry Christmas | ⏯ |
圣诞快乐 ,新年快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas and Happy New Year | ⏯ |
新年快乐圣诞快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy New Year And Christmas | ⏯ |
圣诞快乐,平安快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas, peace and happiness | ⏯ |
生日快乐,圣诞快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy birthday, Merry Christmas | ⏯ |
圣诞快乐 新年快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas, Happy New Year | ⏯ |
圣诞快乐新年快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas and Happy New Year | ⏯ |
快乐吃饭成分快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy eating ingredients happy | ⏯ |
平平安安!快快乐乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Ping and Safety | ⏯ |
Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
Vui bnq hôp sô dion thooi va mât khâu dé dang nhÒp dièn thoai Mât khâu Lây lai mat khâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Vui bnq hp sdion thooi va mt khu ddang nh?p din thoai M?t khu Ly lai mat khu | ⏯ |