Vietnamese to Chinese

How to say Không tôi muốn tự lập in Chinese?

我想设置自己

More translations for Không tôi muốn tự lập

Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh

More translations for 我想设置自己

设想一下自己  🇨🇳🇬🇧  Imagine yourself
没删,就设置成自己看  🇨🇳🇬🇧  Without deleting, set it up to look at yourself
设置  🇨🇳🇬🇧  Set up
自己想  🇨🇳🇬🇧  I think for myself
我想自己去  🇨🇳🇬🇧  I want to go by myself
您看自己再重新设置一个密码  🇨🇳🇬🇧  You see yourself resetting a password
你自己想  🇨🇳🇬🇧  You think for yourself
我说我想打自己  🇨🇳🇬🇧  I said I wanted to hit myself
我想谈谈我自己  🇨🇳🇬🇧  I want to talk about myself
我儿子把我设置成自动付款  🇨🇳🇬🇧  My son set me up as an automatic payment
系统设置  🇨🇳🇬🇧  System settings
图形设置  🇨🇳🇬🇧  Graphic settings
显示设置  🇨🇳🇬🇧  Show settings
重新设置  🇨🇳🇬🇧  Reset
账号设置  🇨🇳🇬🇧  Account settings
语言设置  🇨🇳🇬🇧  Language settings
手机设置  🇨🇳🇬🇧  Phone settings
电脑设置  🇨🇳🇬🇧  PC settings
便携设置  🇨🇳🇬🇧  Portable settings
修改设置  🇨🇳🇬🇧  Modifying settings