几次了 🇨🇳 | 🇬🇧 A couple of times | ⏯ |
来了好几次了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been a couple of times | ⏯ |
我看了几次 🇨🇳 | 🇬🇧 I watched it a few times | ⏯ |
放飞了几次 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been released a few times | ⏯ |
几次 🇨🇳 | 🇬🇧 Several times | ⏯ |
几次 🇨🇳 | 🇬🇧 several times | ⏯ |
拉屎啊! 🇭🇰 | 🇬🇧 Shit | ⏯ |
萨拉赫减几岁了 🇨🇳 | 🇬🇧 How old is Salah | ⏯ |
你放飞了几次 🇨🇳 | 🇬🇧 You let go a few times | ⏯ |
我来好几次了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been here several times | ⏯ |
你打算和我做几次啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How many times are you going to do it with me | ⏯ |
现在几点了啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is it now | ⏯ |
傻不拉几 🇨🇳 | 🇬🇧 Silly dont pull a few | ⏯ |
啊不拉不拉不拉粑粑 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, dont pull, dont pull, dont pull | ⏯ |
做几次 🇨🇳 | 🇬🇧 How many times | ⏯ |
做几次 🇨🇳 | 🇬🇧 Do it a few times | ⏯ |
你几次 🇨🇳 | 🇬🇧 How many times have you | ⏯ |
萨拉和迈克几岁了 🇨🇳 | 🇬🇧 How old are Sarah and Mike | ⏯ |
几楼啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What floor | ⏯ |
下次阿拉棒 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time, Allah | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |