Chinese to Vietnamese

How to say 你在不在这里 in Vietnamese?

Anh không ở đây à

More translations for 你在不在这里

不在这里  🇨🇳🇬🇧  Not here
不在这这里  🇨🇳🇬🇧  Not here
我不在这里,我不在这儿  🇨🇳🇬🇧  Im not here, Im not here
你不能在这里边  🇨🇳🇬🇧  You cant be here
你哥哥不在这里  🇨🇳🇬🇧  Your brothers not here
他现在不在这里吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt he here now
他不在这里,在北京  🇨🇳🇬🇧  He is not here, in Beijing
老板现在不在这里  🇨🇳🇬🇧  The boss isnt here right now
你在哪里呀?我在这里  🇨🇳🇬🇧  Where are you? I am here
我在这里,我在这里  🇨🇳🇬🇧  Im here, Im here
你在这里啊!  🇨🇳🇬🇧  Youre here
在这里等你  🇨🇳🇬🇧  Wait for you here
你好,我不在这里说  🇨🇳🇬🇧  Hello, Im not here to say
在这里你不必等待  🇨🇳🇬🇧  You dont have to wait here
不是在这里吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt it here
您不能在这里  🇨🇳🇬🇧  You cant be here
我家不在这里  🇨🇳🇬🇧  My family is not here
不是在这里玩  🇨🇳🇬🇧  Not here to play
护照不在这里  🇨🇳🇬🇧  The passports not here
在这里  🇨🇳🇬🇧  Ad locum

More translations for Anh không ở đây à

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Merci à vous  🇫🇷🇬🇧  Thank you
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Xinh đẹp text à  🇻🇳🇬🇧  Beautiful text à
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Please hang on à sec  🇨🇳🇬🇧  Please hang on ssec
Please hang on à sec  🇪🇸🇬🇧  Please hang on sec
Vous devez aller à lurologie  🇫🇷🇬🇧  You have to go to urology
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Euh yep un truc à grignoter  🇫🇷🇬🇧  Uh yep something to nibble on