你在家睡觉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you sleep at home | ⏯ |
你安心在这里睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 You sleep here with peace of mind | ⏯ |
我在这里,你是不是不能睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here, cant you sleep | ⏯ |
你们不是要在这里睡觉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you going to sleep here | ⏯ |
回家睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Go home and go to sleep | ⏯ |
我在睡觉,我在睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sleeping, Im sleeping | ⏯ |
你不睡觉我还要睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill sleep if you dont sleep | ⏯ |
你在睡觉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sleeping | ⏯ |
你不睡觉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you going to sleep | ⏯ |
我不习惯去别人家里睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not used to going to sleep at other peoples homes | ⏯ |
她在卧室里睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 She sleeps in the bedroom | ⏯ |
哪也不去在宿舍里睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont sleep in the dorm anywhere | ⏯ |
你白天在店里睡觉,晚上就睡不着了 🇨🇳 | 🇬🇧 You sleep in the store during the day and you cant sleep at night | ⏯ |
你应该回家睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 You should go home and sleep | ⏯ |
回家睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Go home to sleep | ⏯ |
大家睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Everybodys sleeping | ⏯ |
回家睡觉呗! 🇨🇳 | 🇬🇧 Go home and sleep | ⏯ |
回家睡大觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Go home and have a good nights sleep | ⏯ |
你现在在睡觉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sleeping now | ⏯ |
你在睡觉了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sleeping | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Chúc ngủ ngon 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c ng?ngon | ⏯ |
Merci à vous 🇫🇷 | 🇬🇧 Thank you | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Please hang on à sec 🇨🇳 | 🇬🇧 Please hang on ssec | ⏯ |
Please hang on à sec 🇪🇸 | 🇬🇧 Please hang on sec | ⏯ |
Vous devez aller à lurologie 🇫🇷 | 🇬🇧 You have to go to urology | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Euh yep un truc à grignoter 🇫🇷 | 🇬🇧 Uh yep something to nibble on | ⏯ |