Chinese to Vietnamese

How to say 去友谊关 in Vietnamese?

Đi đến tình bạn

More translations for 去友谊关

友谊  🇨🇳🇬🇧  friendship
友谊  🇨🇳🇬🇧  Friendship
友谊县  🇭🇰🇬🇧  Youyi
友谊链  🇨🇳🇬🇧  Friendship Chain
友谊之美  🇨🇳🇬🇧  The beauty of friendship
友谊万岁  🇨🇳🇬🇧  Long live friendship
友谊医院  🇨🇳🇬🇧  Friendship Hospital
全球友谊  🇨🇳🇬🇧  Global Friendship
友谊的小船  🇨🇳🇬🇧  The boat of friendship
友谊应该怎样去珍惜  🇨🇳🇬🇧  How to cherish friendship
中加友谊长存  🇨🇳🇬🇧  China-Canada Friendship Lasts
中巴友谊万岁  🇨🇳🇬🇧  Long live the friendship between China and Pakistan
友谊地久天长  🇨🇳🇬🇧  Friendship lasts forever
我们友谊长存  🇨🇳🇬🇧  Our friendship lasts forever
中古友谊小学  🇨🇳🇬🇧  Sino-ancient Friendship Primary School
中白友谊万岁  🇨🇳🇬🇧  Long live the Sino-white friendship
友谊到此结束  🇨🇳🇬🇧  Thats the end of the friendship
中年友谊万岁  🇨🇳🇬🇧  Long live the middle-aged friendship
想要保持友谊  🇨🇳🇬🇧  Want to keep the friendship
对于友谊的担心  🇨🇳🇬🇧  Worried about friendship

More translations for Đi đến tình bạn

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir