Vietnamese to Chinese

How to say Chúng ta có thể gặp được không in Chinese?

我们能看看吗

More translations for Chúng ta có thể gặp được không

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country

More translations for 我们能看看吗

能看吗  🇨🇳🇬🇧  Can You See It
能让我看看你们的食物吗  🇨🇳🇬🇧  Can I see your food
能带我出去看看吗  🇨🇳🇬🇧  Can you take me out and have a look
我们看看  🇨🇳🇬🇧  Lets see
能相片发我看一看吗  🇨🇳🇬🇧  Can i have a look at the photo
车上我能看看  🇨🇳🇬🇧  I can see it in the car
我能看见你吗  🇨🇳🇬🇧  Can I see you
我们去看看  🇨🇳🇬🇧  Lets go and have a look
我看看你们  🇨🇳🇬🇧  Ill look at you guys
能去您那里看看吗  🇨🇳🇬🇧  Can I go and see you
能发张自拍看看吗  🇨🇳🇬🇧  Can you take a selfie
你想跟我们去看看吗  🇨🇳🇬🇧  You want to come and see with us
我能看花  🇨🇳🇬🇧  I can see the flowers
我能看书  🇨🇳🇬🇧  I can read
在那里,我们能看电视吗  🇨🇳🇬🇧  Can we watch TV there
让我们去看看  🇨🇳🇬🇧  Lets have a look
让我们去看看  🇨🇳🇬🇧  Lets take a look
让我们看一看  🇨🇳🇬🇧  Lets have a look
我们去看看吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets go check it out
我们只是看看  🇨🇳🇬🇧  Were just looking at it