你什么时候有时间 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you have time | ⏯ |
什么时候有时间 🇨🇳 | 🇬🇧 When is the time | ⏯ |
那你什么时候有空 🇨🇳 | 🇬🇧 So when are you free | ⏯ |
你什么时候要货,什么时候什么时间出货 🇨🇳 | 🇬🇧 When and when do you want it | ⏯ |
那么什么时候 🇨🇳 | 🇬🇧 So when | ⏯ |
什么时候走啊,什么时间走,什么时间走 🇨🇳 | 🇬🇧 When to go, when to go, what time to go | ⏯ |
那你什么时候走 🇨🇳 | 🇬🇧 So when are you leaving | ⏯ |
什么时候有 🇨🇳 | 🇬🇧 When did it happen | ⏯ |
下一个月你什么时候有时间 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you have time next month | ⏯ |
那个什么时候 🇨🇳 | 🇬🇧 Whens that | ⏯ |
那什么时候转 🇨🇳 | 🇬🇧 So when to turn | ⏯ |
你啥时候有时间 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you have time | ⏯ |
那什么时候回来,能定时间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you come back, can you set the time | ⏯ |
你什么时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When did you | ⏯ |
你什么时候有空 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you be free | ⏯ |
你什么时候有空 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you free | ⏯ |
下一周你什么时候有时间过来 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you have time to come next week | ⏯ |
你什么时候去过那 🇨🇳 | 🇬🇧 When have you been there | ⏯ |
那你什么时候回家 🇨🇳 | 🇬🇧 So when are you going home | ⏯ |
那你大概什么时候有钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Then when do you probably have the money | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Vì toàn xương 🇻🇳 | 🇬🇧 Because the whole bone | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |