晚上喝柠檬茶 🇨🇳 | 🇬🇧 Lemon tea for the evening | ⏯ |
你晚上睡不着了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant sleep at night, can you | ⏯ |
你晚上要少喝一点,会睡不着觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll drink less at night and you wont be able to sleep | ⏯ |
你晚上喝茶不会失眠吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you lose sleep over tea in the evening | ⏯ |
喝茶喝茶喝茶 🇨🇳 | 🇬🇧 Have tea for tea | ⏯ |
不要喝茶 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont drink tea | ⏯ |
茶喝茶 🇨🇳 | 🇬🇧 Tea for tea | ⏯ |
昨天晚上比较晚才睡着 🇨🇳 | 🇬🇧 I fell asleep late last night | ⏯ |
太性感,我怕你晚上睡不着 🇨🇳 | 🇬🇧 Its so sexy, Im afraid you cant sleep at night | ⏯ |
晚上睡不着你通常做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you usually do when you cant sleep at night | ⏯ |
因为晚上失眠,几乎睡不着 🇨🇳 | 🇬🇧 I can barely sleep because I cant sleep at night | ⏯ |
晚上喝茶,可能会失眠哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Drinking tea in the evening may have insomnia | ⏯ |
睡不着 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant sleep | ⏯ |
睡不着 🇨🇳 | 🇬🇧 Cannot sleep | ⏯ |
昨晚睡着了 🇨🇳 | 🇬🇧 I fell asleep last night | ⏯ |
茶会上只能喝茶,不能喝咖啡和果汁 🇨🇳 | 🇬🇧 Tea can only be tea, not coffee and juice | ⏯ |
喝茶 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink tea | ⏯ |
喝茶 🇨🇳 | 🇬🇧 Tea | ⏯ |
抱歉,昨天晚上睡着了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry I fell asleep last night | ⏯ |
昨天太累,晚上睡着了 🇨🇳 | 🇬🇧 I was so tired yesterday that I fell asleep at night | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |