Chinese to Vietnamese

How to say 跟朋友在这边做生意 in Vietnamese?

Làm kinh doanh ở đây với bạn bè

More translations for 跟朋友在这边做生意

在这边做生意  🇨🇳🇬🇧  Do business here
我的朋友在这里做生意  🇨🇳🇬🇧  My friend does business here
生意朋友  🇨🇳🇬🇧  Business friend
你愿意跟我做朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like to be friends with me
我愿意做朋友  🇨🇳🇬🇧  Id like to be friends
去台湾帮朋友做点生意  🇨🇳🇬🇧  Go to Taiwan to help your friends do some business
我这这边有个朋友,女生  🇨🇳🇬🇧  I have a friend here, girl
我有朋友在开普敦做红酒生意  🇨🇳🇬🇧  I have a friend who does wine in Cape Town
跟朋友  🇨🇳🇬🇧  With friends
跟朋友在吃饭  🇨🇳🇬🇧  Having dinner with a friend
再去台湾帮朋友做点生意  🇨🇳🇬🇧  Then go to Taiwan to help your friends do some business
你说你在这边没朋友  🇨🇳🇬🇧  You said you had no friends here
在朋友这边干建筑活  🇨🇳🇬🇧  Do construction work on my friends side
你在这里做生意吗  🇨🇳🇬🇧  Do you do business here
你想跟我做朋友吗  🇨🇳🇬🇧  You want to be friends with me
你想跟我做朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to be friends with me
我愿意做你男朋友  🇨🇳🇬🇧  Id like to be your boyfriend
愿意做我女朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like to be my girlfriend
我们这边也有小朋友做的  🇨🇳🇬🇧  We also have children on our side to do
我在跟朋友聊天  🇨🇳🇬🇧  Im talking to a friend

More translations for Làm kinh doanh ở đây với bạn bè

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh