我们可以用这个翻译机来翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 We can use this translation machine to translate | ⏯ |
我们可以用翻译软件 🇨🇳 | 🇬🇧 We can use translation software | ⏯ |
我们可以用手机翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 We can translate it with our mobile phone | ⏯ |
我可以用这个手机翻译吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I use this mobile phone to translate | ⏯ |
使用这个软件可以翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 Use this software to translate | ⏯ |
我们可以面对面用翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 We can translate face-to-face | ⏯ |
你可以写英语,我可以用翻译器翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 You can write English, I can translate it with a translator | ⏯ |
你这个怎么翻译过来用什么来翻译?我也想用这个 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you translate this one and translate it with what? I want to use this, too | ⏯ |
好,我们可以用翻译器来对话了 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, we can use a translator to talk | ⏯ |
我可以翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 I can translate | ⏯ |
可以把这个翻译的 🇨🇳 | 🇬🇧 You can translate this | ⏯ |
你可以使用翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 You can use translations | ⏯ |
我们有翻译,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 We have a translator, okay | ⏯ |
我用翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 I use a translator | ⏯ |
所以我们用翻译软件来沟通 🇨🇳 | 🇬🇧 So we use translation software to communicate | ⏯ |
可以,那那就用英语来翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, then translate in English | ⏯ |
如果不会,我可以用翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 If not, I can use a translation | ⏯ |
哦,这是一个翻译软件,你可以用这个跟我说 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, this is a translation software, you can use this to tell me | ⏯ |
我可以找翻译吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I find a translator | ⏯ |
我用翻译吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill use the translation | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |