你的电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Your telephone number | ⏯ |
你把电话号码写清楚 🇨🇳 | 🇬🇧 You wrote the telephone number clearly | ⏯ |
电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Phone number | ⏯ |
自己的电话,自己找 🇨🇳 | 🇬🇧 own phone, find yourself | ⏯ |
在下面写一个你的电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Write a phone number below | ⏯ |
我的电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 My phone number | ⏯ |
她的电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Her phone number | ⏯ |
他的电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 His telephone number | ⏯ |
谢谢你的电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your phone number | ⏯ |
我电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 My phone number | ⏯ |
把你电话号,电话号码告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me your phone number, phone number | ⏯ |
电话号码和您的名字都是您亲自写的 🇨🇳 | 🇬🇧 The phone number and your name were written by you | ⏯ |
你电话号码多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your phone number | ⏯ |
他的电话号码是 🇨🇳 | 🇬🇧 His phone number is | ⏯ |
我的电话号码是 🇨🇳 | 🇬🇧 My phone number is | ⏯ |
Rainie的电话号码:18375806168 🇨🇳 | 🇬🇧 Rainies phone number: 18375806168 | ⏯ |
医生的电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 The doctors phone number | ⏯ |
她的电话号码是 🇨🇳 | 🇬🇧 Her phone number is | ⏯ |
酒店的电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 The hotels phone number | ⏯ |
你自己写 🇨🇳 | 🇬🇧 You wrote it yourself | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long 🇻🇳 | 🇬🇧 Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |