Vietnamese to Chinese

How to say Làm phụ kiện bán buôn in Chinese?

制作批发配件

More translations for Làm phụ kiện bán buôn

PHIEU BÁN LÉ  🇨🇳🇬🇧  PHIEU B?N L
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend

More translations for 制作批发配件

批发  🇨🇳🇬🇧  Wholesale
配件  🇨🇳🇬🇧  parts
配件  🇨🇳🇬🇧  Accessories
导入软件并制作  🇨🇳🇬🇧  Import software and make
批作业  🇨🇳🇬🇧  Batch jobs
秘制配方  🇨🇳🇬🇧  Secret Formula
批发价  🇨🇳🇬🇧  Trade price
批发商  🇨🇳🇬🇧  Wholesalers
批发价  🇨🇳🇬🇧  Wholesale price
银配件  🇨🇳🇬🇧  Silver accessories
制作  🇨🇳🇬🇧  Making
广告视频制作软件  🇨🇳🇬🇧  Ad video production software
批改作业  🇨🇳🇬🇧  The batch ingress job
保管分发好汽车配件  🇨🇳🇬🇧  Keep and distribute auto parts
除了手机配件,电脑配件  🇨🇳🇬🇧  In addition to mobile phone accessories, computer accessories
批发价格  🇨🇳🇬🇧  Wholesale prices
多吗批发  🇨🇳🇬🇧  More wholesale
汽车配件  🇨🇳🇬🇧  Auto parts
备用配件  🇨🇳🇬🇧  Spare accessories
配置文件  🇨🇳🇬🇧  Profile