Vietnamese to Chinese

How to say Anh cũng có con gái phai không in Chinese?

你也有一个女儿褪色

More translations for Anh cũng có con gái phai không

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
CON RUL  🇨🇳🇬🇧  CONRUL
con la cena  🇪🇸🇬🇧  with dinner
con te partiro  🇮🇹🇬🇧  with you depart
Coordinar con agente  🇪🇸🇬🇧  Coordinate with agent
Hable con mi gerente  🇪🇸🇬🇧  Talk to my manager

More translations for 你也有一个女儿褪色

他也有一个女儿  🇨🇳🇬🇧  He also has a daughter
褪色  🇨🇳🇬🇧  Fade
這个不褪色  🇨🇳🇬🇧  This doesnt fade
遇水褪色  🇨🇳🇬🇧  In the face of water fade
我有一个女儿  🇨🇳🇬🇧  I have a daughter
没有一个女儿  🇨🇳🇬🇧  There is no daughter
只有一个女孩儿  🇨🇳🇬🇧  There is only one girl
一个女儿,一个儿子吗  🇨🇳🇬🇧  A daughter, a son
一个女孩儿  🇨🇳🇬🇧  A girl
还是只有一个女儿  🇨🇳🇬🇧  Still only one daughter
褪色恩,非常想  🇨🇳🇬🇧  Fad, very much
我也是有一个儿子  🇨🇳🇬🇧  I also have a son
你有几个孩子,有几个女儿  🇨🇳🇬🇧  How many children do you have and how many daughters do you have
有女儿  🇨🇳🇬🇧  Have a daughter
还有一个五岁的女儿  🇨🇳🇬🇧  There is also a five-year-old daughter
你有一个儿子  🇨🇳🇬🇧  You have a son
这个颜色是保色电镀,不容易褪色的这个  🇨🇳🇬🇧  This color is color-proof plating, not easy to fade this
你是个女孩儿  🇨🇳🇬🇧  Youre a girl
三个女儿  🇨🇳🇬🇧  Three daughters
这是一个女孩儿  🇨🇳🇬🇧  This is a girl