Chinese to Vietnamese

How to say 上次在胡志明,很漂亮 in Vietnamese?

Lần cuối tại hồ chí minh, nó đã được đẹp

More translations for 上次在胡志明,很漂亮

胡志明  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh
胡志明市  🇨🇳🇬🇧  Ho chi minh city
你在胡志明工作  🇨🇳🇬🇧  You work in Ho Chi Minh
胡志明时间  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh Time
胡志明机场  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh Airport
很漂亮很漂亮,你说有多漂亮  🇨🇳🇬🇧  Its beautiful, how beautiful you say
你现在人在胡志明嘛  🇨🇳🇬🇧  Youre in Ho Chi Minh now
很漂亮  🇨🇳🇬🇧  Its pretty
很漂亮  🇨🇳🇬🇧  Its beautiful
漂亮漂亮漂亮  🇨🇳🇬🇧  Beautiful and beautiful
她看上去很漂亮  🇨🇳🇬🇧  She looks very beautiful
它很漂亮  🇨🇳🇬🇧  Its beautiful
你很漂亮  🇨🇳🇬🇧  You are beautiful
你很漂亮  🇨🇳🇬🇧  Youre pretty
你很漂亮  🇨🇳🇬🇧  You are very beautiful
姐很漂亮  🇨🇳🇬🇧  Sister is very beautiful
也很漂亮  🇨🇳🇬🇧  Its beautiful, too
都很漂亮  🇨🇳🇬🇧  Theyre beautiful
妳很漂亮  🇨🇳🇬🇧  Youre beautiful
很漂亮啊!  🇨🇳🇬🇧  Its beautiful

More translations for Lần cuối tại hồ chí minh, nó đã được đẹp

132 Bến Vân Đồn, Phường 6, Quận 4, Hồ Chí Minh, Vietnam  🇨🇳🇬🇧  132 Bn V?n, Phng 6, Qu?n 4, H?Ch?Minh, Vietnam
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
đẹp  🇻🇳🇬🇧  Beautiful
Minh ko biet nghe  🇻🇳🇬🇧  Minh I
Xinh đẹp text à  🇻🇳🇬🇧  Beautiful text à
胡志明  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
胡志明时间  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh Time
胡志明机场  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh Airport
胡志明市  🇨🇳🇬🇧  Ho chi minh city
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66  🇨🇳🇬🇧  c-NG TNHH HO?NG Minh T?66
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
你在胡志明工作  🇨🇳🇬🇧  You work in Ho Chi Minh
你现在人在胡志明嘛  🇨🇳🇬🇧  Youre in Ho Chi Minh now
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
eÅNH piA CHAY BÅo MINH 300G VND/GÖI 38.000  🇨🇳🇬🇧  e-NH piA CHAY Bo Minh 300G VND/G?I 38.000