Vietnamese to Chinese

How to say Lần cuối tại hồ chí minh, nó đã được đẹp in Chinese?

上次在胡志明市,它很漂亮

More translations for Lần cuối tại hồ chí minh, nó đã được đẹp

132 Bến Vân Đồn, Phường 6, Quận 4, Hồ Chí Minh, Vietnam  🇨🇳🇬🇧  132 Bn V?n, Phng 6, Qu?n 4, H?Ch?Minh, Vietnam
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
đẹp  🇻🇳🇬🇧  Beautiful
Minh ko biet nghe  🇻🇳🇬🇧  Minh I
Xinh đẹp text à  🇻🇳🇬🇧  Beautiful text à
胡志明  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
胡志明时间  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh Time
胡志明机场  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh Airport
胡志明市  🇨🇳🇬🇧  Ho chi minh city
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66  🇨🇳🇬🇧  c-NG TNHH HO?NG Minh T?66
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
你在胡志明工作  🇨🇳🇬🇧  You work in Ho Chi Minh
你现在人在胡志明嘛  🇨🇳🇬🇧  Youre in Ho Chi Minh now
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
eÅNH piA CHAY BÅo MINH 300G VND/GÖI 38.000  🇨🇳🇬🇧  e-NH piA CHAY Bo Minh 300G VND/G?I 38.000

More translations for 上次在胡志明市,它很漂亮

胡志明市  🇨🇳🇬🇧  Ho chi minh city
它很漂亮  🇨🇳🇬🇧  Its beautiful
胡志明  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh
我要去胡志明市  🇨🇳🇬🇧  Im going to Ho Chi Minh City
你在胡志明工作  🇨🇳🇬🇧  You work in Ho Chi Minh
你穿着它很漂亮  🇨🇳🇬🇧  Youre beautiful in it
它不漂亮  🇨🇳🇬🇧  Its not pretty
胡志明时间  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh Time
胡志明机场  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh Airport
那你自己从芽庄当天晚上就回胡志明市吗?开车回胡志明市吗  🇨🇳🇬🇧  Did you go back to Ho Chi Minh City from Nha Trang that night? Drive back to Ho Chi Minh City
胡志明市统一宫怎么走  🇨🇳🇬🇧  How can I get to the Unification Palace in Ho Chi Minh City
很漂亮很漂亮,你说有多漂亮  🇨🇳🇬🇧  Its beautiful, how beautiful you say
因为它很传统,很漂亮  🇨🇳🇬🇧  Because its traditional, its beautiful
你现在人在胡志明嘛  🇨🇳🇬🇧  Youre in Ho Chi Minh now
很漂亮  🇨🇳🇬🇧  Its pretty
很漂亮  🇨🇳🇬🇧  Its beautiful
你戴着他它很漂亮  🇨🇳🇬🇧  Youre beautiful with him
它真漂亮啊  🇨🇳🇬🇧  Its beautiful
胡志明市,跟德马签了合同  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh City, signed a contract with Dema
那你还要回去胡志明市吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going back to Ho Chi Minh City