他很有语言天赋 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes got a talent for language | ⏯ |
你的语言天赋真的太厉害了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your language talent is really great | ⏯ |
他很有天赋 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes very talented | ⏯ |
有天赋的 🇨🇳 | 🇬🇧 Talented | ⏯ |
在…有天赋 🇨🇳 | 🇬🇧 In... Talented | ⏯ |
你有运动天赋 🇨🇳 | 🇬🇧 You have athletic talent | ⏯ |
你有学中文的天赋 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a gift for Chinese | ⏯ |
天赋 🇨🇳 | 🇬🇧 Talent | ⏯ |
朱莉对唱歌很有天赋 🇨🇳 | 🇬🇧 Julie has a gift for singing | ⏯ |
天赋生 🇨🇳 | 🇬🇧 Talented students | ⏯ |
我的姐姐在写作上有很有天赋 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister has a gift for writing | ⏯ |
天才天赋 🇨🇳 | 🇬🇧 Talent | ⏯ |
她很有语言天赋,平时聊天的时候她经常混合了英文葡萄牙语和中文 🇨🇳 | 🇬🇧 She has a gift for language, and she often mixes English Portuguese with Chinese | ⏯ |
有打乒乓球的天赋 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a gift for playing table tennis | ⏯ |
在什么有天赋 🇨🇳 | 🇬🇧 In what has talent | ⏯ |
中国有很多种语言 🇨🇳 | 🇬🇧 There are many languages in China | ⏯ |
我的姐姐在写作上很有天赋 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister is very talented in writing | ⏯ |
你选语言有法国的日语都有 🇨🇳 | 🇬🇧 You choose a language with French Japanese | ⏯ |
在什么什么有天赋的 🇨🇳 | 🇬🇧 in what has talent | ⏯ |
朱莉在唱歌方面很有天赋 🇨🇳 | 🇬🇧 Julie has a gift for singing | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |