còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66 🇨🇳 | 🇬🇧 c-NG TNHH HO?NG Minh T?66 | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
你做什么工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your job | ⏯ |
你做什么工作 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do for a living | ⏯ |
做什么工作 🇨🇳 | 🇬🇧 What to do | ⏯ |
做什么工作 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of work | ⏯ |
你做什么工作的 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do | ⏯ |
你做的什么工作 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of work do you do | ⏯ |
你做什么工作的 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do for a living | ⏯ |
你是做什么工作 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do | ⏯ |
你做什么工作啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do | ⏯ |
你做什么工作呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of work do you do | ⏯ |
你读什么书做什么工作 🇨🇳 | 🇬🇧 What books do you read for what work | ⏯ |
他做什么工作 🇨🇳 | 🇬🇧 What does he do | ⏯ |
做什么工作的 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of work does you do | ⏯ |
您做什么工作 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do | ⏯ |
你是做什么工作的 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your job | ⏯ |
你叔叔做什么工作 🇨🇳 | 🇬🇧 What does your uncle do | ⏯ |
你白天做什么工作 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do during the day | ⏯ |
你平时做什么工作 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of work do you usually do | ⏯ |
你工作是做什么的 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do in your job | ⏯ |
你婶婶做什么工作 🇨🇳 | 🇬🇧 What does your aunt do | ⏯ |