对不起,下次不会了 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, not next time | ⏯ |
对不起,我们下次合作 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, well work together next time | ⏯ |
对不起,下次再找你,我马上要去上班了 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, Ill find you next time, Im going to work soon | ⏯ |
对不起,不能一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, i cant go together | ⏯ |
对不起,你能帮我照张相吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, can you take a picture for me | ⏯ |
对不起你下次来了打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry you called next time | ⏯ |
十分对不起,下次我再陪你一起玩儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Im very sorry, next time Ill play with you | ⏯ |
明天我还能来找你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I come to you tomorrow | ⏯ |
对不起!我下次一定跟您一起吃饭! 🇨🇳 | 🇬🇧 I am sorry! Ill have dinner with you next time | ⏯ |
对不起,你能关注一下他们 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, but you can pay attention to them | ⏯ |
那我下次去找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill find you next time | ⏯ |
对不起,我可以看一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, may I have a look | ⏯ |
你下次能不能快一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you hurry up next time | ⏯ |
我不认识路,你能帮我找一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know the way, can you help me find it | ⏯ |
能不能找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I find you | ⏯ |
你说的对,我等下还有事,下次见 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre right, Ill wait, See you next time | ⏯ |
对不起,不能坐在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I cant sit together | ⏯ |
对不起!没能帮到你 🇨🇳 | 🇬🇧 I am sorry! I couldnt help you | ⏯ |
对不起对不起 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry Im sorry | ⏯ |
对不起对不起 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, I | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |