Chinese to Vietnamese

How to say 你下班的时候不是你就有时间了 in Vietnamese?

Bạn không có thời gian khi bạn rời khỏi công việc

More translations for 你下班的时候不是你就有时间了

请问你的下班时间是什么时候  🇨🇳🇬🇧  What time is your closing time, please
你现在下班不是时候  🇨🇳🇬🇧  Its not the right time to leave work now
你有时间的时候下来看看  🇨🇳🇬🇧  You have time to come and see
你啥时候有时间  🇨🇳🇬🇧  When do you have time
你还有充足的时间,你下一班是12:45中午的时候  🇨🇳🇬🇧  You still have plenty of time, your next shift is at 12:45 noon
该时候下班了  🇨🇳🇬🇧  Its time to get off work
你什么时候下班  🇨🇳🇬🇧  When do you get off work
你什么时候有时间  🇨🇳🇬🇧  When do you have time
下班时间  🇨🇳🇬🇧  Off-hours
下班时间不晚  🇨🇳🇬🇧  Its not too late to leave work
下班时间不迟  🇨🇳🇬🇧  Its not late for work
下班时间到了  🇨🇳🇬🇧  Its time to get off work
你下班有空的时候在聊吧  🇨🇳🇬🇧  Youre talking when youre free from work
如果你有兴趣的话,星期一跟星期三的下午都是书画兴趣班时间跟你的英语兴趣班时间是一样的,科室在四楼,你可以到时候有时间就过来  🇨🇳🇬🇧  如果你有兴趣的话,星期一跟星期三的下午都是书画兴趣班时间跟你的英语兴趣班时间是一样的,科室在四楼,你可以到时候有时间就过来
下一个月你什么时候有时间  🇨🇳🇬🇧  When do you have time next month
你什么时候下班呢  🇨🇳🇬🇧  When do you leave work
你吃饭了没有,什么时候下班  🇨🇳🇬🇧  Have you eaten yet
你等下没有时间了  🇨🇳🇬🇧  You have no time to wait
你的时间超时了  🇨🇳🇬🇧  Your time has gone out
我还有半个小时下班,到时候有更多的时间跟你聊天  🇨🇳🇬🇧  I have half an hour to go from work and Ill have more time to talk to you

More translations for Bạn không có thời gian khi bạn rời khỏi công việc

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always