Chinese to Vietnamese

How to say 901房间的早餐券被清洁工收走了 in Vietnamese?

Phiếu ăn sáng của phòng 901 đã được lấy đi bởi các sạch hơn

More translations for 901房间的早餐券被清洁工收走了

901房间的早餐券被清洁工拿走了  🇨🇳🇬🇧  Room 901s breakfast voucher was taken away by the cleaner
早餐券被打扫了  🇨🇳🇬🇧  The breakfast voucher was cleaned
早餐券  🇨🇳🇬🇧  Breakfast voucher
清洁工  🇨🇳🇬🇧  dustman
清洁工  🇨🇳🇬🇧  Cleaner
我的房间需要清洁  🇨🇳🇬🇧  My room needs cleaning
清洁房子  🇨🇳🇬🇧  Cleaning the house
清洁工人  🇨🇳🇬🇧  Cleaner
清洁车间  🇨🇳🇬🇧  Cleaning workshop
早餐需要早餐券吗  🇨🇳🇬🇧  Do I need a voucher for breakfast
房间是含早餐的  🇨🇳🇬🇧  The room is breakfast-
早餐使用券  🇨🇳🇬🇧  Voucherford for breakfast
早餐是送房间  🇨🇳🇬🇧  Breakfast is for the room
早餐券都在房卡袋里面  🇨🇳🇬🇧  The breakfast vouchers are in the room card bag
吃早餐是要换早餐券吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to change breakfast vouchers for breakfast
需要早餐券吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need a breakfast voucher
你有早餐券吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a breakfast voucher
帮我给房间做一下清洁  🇨🇳🇬🇧  Help me clean the room
房间包含早餐吗  🇨🇳🇬🇧  Does the room include breakfast
清洁  🇨🇳🇬🇧  clean

More translations for Phiếu ăn sáng của phòng 901 đã được lấy đi bởi các sạch hơn

Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
我没事,坐901吗  🇨🇳🇬🇧  Im okay, sitting 901
901到这个地方吗  🇨🇳🇬🇧  901 to this place
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
上海市闵行区浦涛路768弄6号901室  🇨🇳🇬🇧  Room 901, 768 6 Putao Road, Shanghai
青浦区华新镇华腾苑37号901室  🇨🇳🇬🇧  Room 901, Huatengyuan, Huaxin Town, Qingpu District
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
广东省广州市越秀区小北路134号901  🇨🇳🇬🇧  134 Xiaobei Road, Yuexiu District, Guangzhou, Guangdong Province, 901
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
901房间的早餐券被清洁工拿走了  🇨🇳🇬🇧  Room 901s breakfast voucher was taken away by the cleaner