Chinese to Vietnamese

How to say 这个房间吵换一个一样的 in Vietnamese?

Phòng này là ồn ào cho cùng một

More translations for 这个房间吵换一个一样的

换一个房间  🇨🇳🇬🇧  Another room
g^_^换一个房间  🇨🇳🇬🇧  Change the room
换另一个房间  🇨🇳🇬🇧  Change to another room
我想换一个房间  🇨🇳🇬🇧  I want to change room
帮我换一间房,换一间房  🇨🇳🇬🇧  Help me change a room, change room
我们换一个大一点的房间  🇨🇳🇬🇧  Lets change to a bigger room
房间很臭 我要换一个房间  🇨🇳🇬🇧  The room stinks, I need to change room
一个房间  🇨🇳🇬🇧  One room
换一个房型  🇨🇳🇬🇧  Change the room type
换一间房  🇨🇳🇬🇧  Change the room
有异味,要换一个房间  🇨🇳🇬🇧  There is an odor, to change the room
明天帮我换一个房间  🇨🇳🇬🇧  Help me change room tomorrow
这个一样的  🇨🇳🇬🇧  Its the same one
一个房间吗  🇨🇳🇬🇧  A room
一个房间138  🇨🇳🇬🇧  One room 138
这一个带阳台的房间  🇨🇳🇬🇧  This one has a room with a balcony
一个房间两张床,一个房间大床  🇨🇳🇬🇧  Two beds in one room, one room bed
一个整齐的房间  🇨🇳🇬🇧  A neat room
一个房间一张床  🇨🇳🇬🇧  One room, one bed
一楼第一个房间  🇨🇳🇬🇧  First room on the first floor

More translations for Phòng này là ồn ào cho cùng một

Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-  🇨🇳🇬🇧  Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-