后几天 🇨🇳 | 🇬🇧 after a few days | ⏯ |
几天后 🇨🇳 | 🇬🇧 A few days later | ⏯ |
有几天呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been a few days | ⏯ |
后面几笔款 🇨🇳 | 🇬🇧 The last few payments | ⏯ |
后天周几 🇨🇳 | 🇬🇧 What day after | ⏯ |
后天几点的航班 🇨🇳 | 🇬🇧 What time will the next day be | ⏯ |
后面怎么办呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the next | ⏯ |
那明后天呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What about tomorrow | ⏯ |
今天几点的飞机呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is the plane today | ⏯ |
那今天买了十个够用吗?后面的几天 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it enough to buy ten today? The next few days | ⏯ |
你要住几天呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days are you going to stay | ⏯ |
冬天要几点呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is winter | ⏯ |
后面的 🇨🇳 | 🇬🇧 The back | ⏯ |
那你们明天的衣服呢?后天的衣服呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What about your clothes for tomorrow? Wheres the clothes the day after | ⏯ |
你明天几点的飞机呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What time are you going to fly tomorrow | ⏯ |
我们几点见面好呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What time shall we meet | ⏯ |
然后呢,面粉用冷水和面 🇨🇳 | 🇬🇧 Then, flour with cold water and flour | ⏯ |
明天几点入住呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to check in tomorrow | ⏯ |
床后面有几张照片 🇨🇳 | 🇬🇧 How many photos are there behind the bed | ⏯ |
请问后面几单什么时候可以排款呢 🇨🇳 | 🇬🇧 May I ask when the next few orders can be billed | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
i 18 i. Sinb ngày.. Nguyén quàn•n Chiqhg h}c., Nai DKHK thÜdng .. Yen....çha. SOn„ 1a 🇨🇳 | 🇬🇧 i 18 i. Sinb ng y: Nguy?n qu?n Chiqhg h.c., Nai DKHK th?dng . Yen.... Ha. SOn 1a | ⏯ |